Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hằng năm
* ttừ, phó từ|- yearly
* Từ tham khảo/words other:
-
chuông nhỏ
-
chưởng pháp
-
chương phềnh
-
chưởng quản
-
chướng tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hằng năm
* Từ tham khảo/words other:
- chuông nhỏ
- chưởng pháp
- chương phềnh
- chưởng quản
- chướng tai