hàng không | * noun - air-communication =đường hàng không+air-line |
hàng không | - aeronautical; aeronautics; aviation|= cơ quan hàng không và vũ trụ hoa kỳ national aeronautics and space administration; nasa|- xem công ty hàng không|= đi máy bay của hàng không việt nam an toàn lắm it is very safe to fly vietnam airlines |
* Từ tham khảo/words other:
- bom phá tàu ngầm
- bom phóng
- bơm phồng
- bơm phun
- bơm phụt