Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hắng giọng
- to clear one's throat with a cough
* Từ tham khảo/words other:
-
cách hai bên
-
cách hành động
-
cách hiểu
-
cách hình thức
-
cách học pháp thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hắng giọng
* Từ tham khảo/words other:
- cách hai bên
- cách hành động
- cách hiểu
- cách hình thức
- cách học pháp thuật