Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng giậu
* noun
- hedge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàng giậu
* dtừ|- hedge
* Từ tham khảo/words other:
-
bom nổ chậm
-
bợm non
-
bom nơtron
-
bom nơtrôn
-
bom núi lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng giậu
* Từ tham khảo/words other:
- bom nổ chậm
- bợm non
- bom nơtron
- bom nơtrôn
- bom núi lửa