hạng | * noun - class; rank; kind; category =vé hạng nhất+first class ticket =hạng bét+lowest class |
hạng | - sort; kind; category|= đừng nói cái giọng ấy với tôi! anh nghĩ tôi là hạng gái gì? don't speak to me in that tone (of voice) ! what sort of girl do you take me for?|= anh ấy đâu phải cái hạng lừa gạt bạn bè he's not the kind that would cheat his friends|- class; rank|= anh đi vé hạng nào? what class are you travelling?|= môn pháp văn cô ta hạng mấy? how high is she in french?; where does she come in french? |
* Từ tham khảo/words other:
- bơm xăng vào cacbuaratơ
- bơm xe đạp
- bờm xơm
- bờm xờm
- bon