Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng bán lẻ
- retail goods
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc áo cà sa không phải là sư cả
-
mặc áo choàng cho
-
mặc áo da
-
mặc áo dài cho
-
mặc áo để hở cổ và vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng bán lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- mặc áo cà sa không phải là sư cả
- mặc áo choàng cho
- mặc áo da
- mặc áo dài cho
- mặc áo để hở cổ và vai