Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạn hẹp
* adj
- limited, small; narrow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạn hẹp
* ttừ|- limited, small; narrow
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm lốp xe
-
bom lửa
-
bơm ly tâm
-
bom mảnh
-
bơm mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạn hẹp
* Từ tham khảo/words other:
- bơm lốp xe
- bom lửa
- bơm ly tâm
- bom mảnh
- bơm mỡ