Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạn hán
* noun
- drought
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạn hán
- drought|= tiếp theo hạn hán là nạn đói famine followed in the wake of the drought
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm lên quá mức
-
bơm lốp xe
-
bom lửa
-
bơm ly tâm
-
bom mảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạn hán
* Từ tham khảo/words other:
- bơm lên quá mức
- bơm lốp xe
- bom lửa
- bơm ly tâm
- bom mảnh