Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạn chế vào một khu vực
* dtừ|- focalization; * đtừ focalise
* Từ tham khảo/words other:
-
giá xây dựng
-
giá xếp hành lý
-
giá xô
-
giá xoay
-
giá xoay để khăn tắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạn chế vào một khu vực
* Từ tham khảo/words other:
- giá xây dựng
- giá xếp hành lý
- giá xô
- giá xoay
- giá xoay để khăn tắm