Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm ý
- xem hàm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàm ý
- to imply|= điều đó hàm ý là một đứa trong bọn đang nói dối it implies that one of them is lying|- implication
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm căng quá
-
bơm cao áp
-
bơm cấp nước
-
bom cay
-
bơm chân không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm ý
* Từ tham khảo/words other:
- bơm căng quá
- bơm cao áp
- bơm cấp nước
- bom cay
- bơm chân không