Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạm trưởng
- Warship's captain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạm trưởng
- warship's captain
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm chữa cháy
-
bom côban
-
bơm cung cấp
-
bom đạn
-
bơm dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạm trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- bơm chữa cháy
- bom côban
- bơm cung cấp
- bom đạn
- bơm dầu