Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầm tác chiến
- combat dug-out
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện tán gẫu
-
chuyện tán tỉnh yêu đương
-
chuyện tào lao
-
chuyện tạp nhạp
-
chuyến tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầm tác chiến
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tán gẫu
- chuyện tán tỉnh yêu đương
- chuyện tào lao
- chuyện tạp nhạp
- chuyến tàu