Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ham mê
* adj
- to be passionately fond of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ham mê
- to be very interested in...; to be very fond of...
* Từ tham khảo/words other:
-
bờm
-
bợm
-
bom a
-
bợm bạc
-
bợm bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ham mê
* Từ tham khảo/words other:
- bờm
- bợm
- bom a
- bợm bạc
- bợm bãi