Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm lượng
- (hoá học) Content
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàm lượng
- (hóa học) content|= hàm lượng vi ta min/vàng vitamin/gold content|= quặng có hàm lượng chì cao ore rich in lead; ore with a high lead content
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm bê tông
-
bỏm bẻm
-
bom bi
-
bòm bõm
-
bôm bốp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm lượng
* Từ tham khảo/words other:
- bơm bê tông
- bỏm bẻm
- bom bi
- bòm bõm
- bôm bốp