Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hám lợi
- eager/greedy for gain; mercantile
* Từ tham khảo/words other:
-
hiền lương
-
hiền mẫu
-
hiến máu
-
hiền minh
-
hiển minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hám lợi
* Từ tham khảo/words other:
- hiền lương
- hiền mẫu
- hiến máu
- hiền minh
- hiển minh