Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hằm hè
- be angrity spoiling for (a fight)
=Lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhau+To be always angrily spoiling for a fight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hằm hè
- be angrity spoiling for (a fight)|= lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhau to be always angrily spoiling for a fight
* Từ tham khảo/words other:
-
bôn tình
-
bọn tớ
-
bọn tôi
-
bốn tốt
-
bồn trầm tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hằm hè
* Từ tham khảo/words other:
- bôn tình
- bọn tớ
- bọn tôi
- bốn tốt
- bồn trầm tích