Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hăm he
- Be truculent, show truculence
=hăm he toan gây chuyện+To show truculence and try to pick quarrels
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hăm he
- be truculent, show truculence|= hăm he toan gây chuyện to show truculence and try to pick quarrels
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn thầy tu
-
bón thúc
-
bòn tiền
-
bôn tình
-
bọn tớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hăm he
* Từ tham khảo/words other:
- bọn thầy tu
- bón thúc
- bòn tiền
- bôn tình
- bọn tớ