Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hám danh
- greedy for fame/glory|= kẻ hám danh careerist; social climber
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn chầu
-
khăn chế
-
khăn che gáy
-
khăn che mặt
-
khăn che mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hám danh
* Từ tham khảo/words other:
- khăn chầu
- khăn chế
- khăn che gáy
- khăn che mặt
- khăn che mũi