Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hai tuần một lần
* ttừ, phó từ|- fortnightly
* Từ tham khảo/words other:
-
lớn quá khổ
-
lớn quá mau
-
lợn quay
-
lộn ra
-
lớn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hai tuần một lần
* Từ tham khảo/words other:
- lớn quá khổ
- lớn quá mau
- lợn quay
- lộn ra
- lớn ra