Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải thương
- sea trade; commercial navigation
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng bệnh hơn chữa bệnh
-
phòng bếp
-
phong bì
-
phòng bị
-
phong bì có cửa sổ giấy bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải thương
* Từ tham khảo/words other:
- phòng bệnh hơn chữa bệnh
- phòng bếp
- phong bì
- phòng bị
- phong bì có cửa sổ giấy bóng