Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hái quả mọng
* nđtừ|- berry
* Từ tham khảo/words other:
-
dầy và dài
-
dây vải
-
đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
-
đẩy vào gần
-
đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hái quả mọng
* Từ tham khảo/words other:
- dầy và dài
- dây vải
- đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
- đẩy vào gần
- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn