Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải phận
* noun
- territorial waters
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải phận
- territorial waters|= đánh cá trong hải phận việt nam to do fishing in vietnamese waters|= hải phận quốc tế international waters
* Từ tham khảo/words other:
-
bơi vào bờ
-
bởi vậy
-
bôi vẽ
-
bởi vì
-
bới việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải phận
* Từ tham khảo/words other:
- bơi vào bờ
- bởi vậy
- bôi vẽ
- bởi vì
- bới việc