hai mặt | - Double-faced. -(Tính hai mặt) Duplicity |
hai mặt | - doubled-sided|= đĩa hai mặt double-sided disk|= sự in hai mặt double-sided printing|- double-faced; reversible|= vải hai mặt double-faaced fabric; reversible fabri|- double-dealing; two-faced|= tính hai mặt duplicity|= kẻ hai mặt jekyll and hyde |
* Từ tham khảo/words other:
- bội tăng
- bồi tàu
- bồi tế
- bồi thẩm
- bồi thẩm đoàn