Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải lục không quân
- Navvy, ground and air forces
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải lục không quân
- navvy, ground and air forces
* Từ tham khảo/words other:
-
bơi trải
-
bôi trơn
-
bồi trúc
-
bơi trườn
-
bồi tụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải lục không quân
* Từ tham khảo/words other:
- bơi trải
- bôi trơn
- bồi trúc
- bơi trườn
- bồi tụ