Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồi tụ
- Deposit alluvia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bồi tụ
- deposit alluvia|* dtừ|- deposition; (sự) aggradation
* Từ tham khảo/words other:
-
bạc bội
-
bậc bốn
-
bạc cắc
-
bắc cầu
-
bắc cầu phao qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồi tụ
* Từ tham khảo/words other:
- bạc bội
- bậc bốn
- bạc cắc
- bắc cầu
- bắc cầu phao qua