Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hai lưỡi
- two-edged; double-edged
* Từ tham khảo/words other:
-
việc làm của công nhân công nhật
-
việc làm của người liên lạc
-
việc làm của người phục vụ
-
việc làm cụt hứng
-
việc làm đã thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hai lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- việc làm của công nhân công nhật
- việc làm của người liên lạc
- việc làm của người phục vụ
- việc làm cụt hứng
- việc làm đã thất bại