Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công sảnh
- public building
* Từ tham khảo/words other:
-
màu đất son
-
màu đất xiena
-
màu dâu chín
-
mẫu đầu tiên
-
máu dê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công sảnh
* Từ tham khảo/words other:
- màu đất son
- màu đất xiena
- màu dâu chín
- mẫu đầu tiên
- máu dê