hài lòng | * adj - satisfied |
hài lòng | - contented; content; pleased; satisfied|= anh có hài lòng với kết quả thi hay không? are you satisfied/pleased with the exam results?|= tôi chẳng biết bà ấy có hài lòng với công việc đánh máy hay không i don't know whether she was content with her job as a typist |
* Từ tham khảo/words other:
- bồi thêm
- bối thự
- bội thu
- bội thụ tinh khác kỳ
- bội thụ tinh nhiều kỳ