Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hai lòng
* adj
- double-barrelled (gun) double-face
=ăn ở hai lòng+to be double-faced in one's behaviour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hai lòng
- double-dealing; double-faced; two-faced|= ăn ở hai lòng to be double-faced in one's behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
bới tác
-
bởi tại
-
bội tăng
-
bồi tàu
-
bồi tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hai lòng
* Từ tham khảo/words other:
- bới tác
- bởi tại
- bội tăng
- bồi tàu
- bồi tế