Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hai chấm
- Colon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hai chấm
- xem dấu hai chấm
* Từ tham khảo/words other:
-
bội suất
-
bới tác
-
bởi tại
-
bội tăng
-
bồi tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hai chấm
* Từ tham khảo/words other:
- bội suất
- bới tác
- bởi tại
- bội tăng
- bồi tàu