Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hắc
* adj
- black pungent
=mùi này hắc quá+This smell is too pungent very hard; very difficult
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hắc
* ttừ|- black; pungent|= mùi này hắc quá this smell is too pungent|- very hard; very difficult
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn sâu mọt
-
bôn sê vích
-
bọn tài phiệt thống trị
-
bọn tai to mặt lớn
-
bồn tắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hắc
* Từ tham khảo/words other:
- bọn sâu mọt
- bôn sê vích
- bọn tài phiệt thống trị
- bọn tai to mặt lớn
- bồn tắm