Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạc đen
- black stork; ciconia nigra
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng trăng
-
bông trời
-
bóng tròn
-
bông tuyết
-
bóng vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạc đen
* Từ tham khảo/words other:
- bóng trăng
- bông trời
- bóng tròn
- bông tuyết
- bóng vàng