hạ nghị viện | - Lower House, House of Commons, House of Representatives (Mỹ) |
hạ nghị viện | - lower house; house of commons (in uk); house of representatives (in us)|= từ congressperson chỉ một thành viên trong quốc hội hoa kỳ, nhất là thuộc hạ nghị viện the word congressperson refers to a member of the us congress, especially of the house of representatives |
* Từ tham khảo/words other:
- bội phát
- bội phục
- bôi pomat
- bói que
- bói quẻ