hả | * verb - to open * adj - content; satisfied -(interrogative particle) Isn't it, aren't you =lại còn bướng hả?+You are being stubborn, aren't you? |
hả | * đtừ|- to open|* ttừ|- content; satisfied; (interrogative particle) isn't it, aren't you|= lại còn bướng hả? you are being stuborn, are't you? |
* Từ tham khảo/words other:
- bồi khoản
- bói kiều
- bồi lại
- bội lễ
- bởi lẽ