Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
há dễ
- Not at all easy
=Há dễ mấy khi gặp may mắn thế này+It is not at all easy to come by such a piece of luck as this
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
há dễ
- not at all easy|= há dễ mấy khi gặp may mắn thế này it is not at all easy to come by such a piece of luck as this
* Từ tham khảo/words other:
-
bới lên khai quật
-
bơi lội
-
bới lông tìm vết
-
bôi lòng trắng trứng
-
bói lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
há dễ
* Từ tham khảo/words other:
- bới lên khai quật
- bơi lội
- bới lông tìm vết
- bôi lòng trắng trứng
- bói lửa