Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gượng dậy
* verb
-to try to get up; to pick up
=nó té và gượng dậy ngay+He fell but at once picked himself up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gượng dậy
* đtừ|- to try to get up; to pick up|= nó té và gượng dậy ngay he fell but at once picked himself up
* Từ tham khảo/words other:
-
bồi đắp
-
bói đất
-
bới đất
-
bồi đất phù sa
-
bôi dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gượng dậy
* Từ tham khảo/words other:
- bồi đắp
- bói đất
- bới đất
- bồi đất phù sa
- bôi dầu