Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gương ảnh
- photographic plate, sensitive plate
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu trang trí ỷ lăng
-
kiểu trung cổ
-
kiếu từ
-
kiểu viết
-
kiều vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gương ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu trang trí ỷ lăng
- kiểu trung cổ
- kiếu từ
- kiểu viết
- kiều vụ