Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gượm đã
- hand on, wait, hold it
* Từ tham khảo/words other:
-
sức người có hạn
-
sức nhìn
-
sực nhớ lại
-
sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ
-
sức nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gượm đã
* Từ tham khảo/words other:
- sức người có hạn
- sức nhìn
- sực nhớ lại
- sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ
- sức nổi