Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước hàng
- Brown sugary water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nước hàng
- brown sugary water
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy ầm ầm vào
-
cháy âm ỉ
-
chạy ăn
-
chảy ào ào
-
chạy bán sống bán chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước hàng
* Từ tham khảo/words other:
- chạy ầm ầm vào
- cháy âm ỉ
- chạy ăn
- chảy ào ào
- chạy bán sống bán chết