Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gừng
* noun
- (bot) ginger
=củ gừng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gừng
* dtừ|- (bot) gingercủ gừng
* Từ tham khảo/words other:
-
bồi bút
-
bói cá
-
bối cảnh
-
bói cầu
-
bơi chèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gừng
* Từ tham khảo/words other:
- bồi bút
- bói cá
- bối cảnh
- bói cầu
- bơi chèo