bối cảnh | * noun - Setting, background =bối cảnh của vở kịch+the setting of a play =bối cảnh xã hội+social background |
bối cảnh | - background; context|= tìm hiểu bối cảnh lịch sử của cuộc khởi nghĩa nông dân to learn about the historical background/context of the peasant insurrection|= vở kịch lấy bối cảnh sài gòn đầu thế kỷ 20 the play was staged in saigon in the early 20th century |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc cầu
- bắc cầu phao qua
- bậc cầu thang đi lên
- bác chồng
- bác cổ