Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gót giày
- heel of shoe|= rên xiết dưới gót giày phát xít to moan under the heel of fascism
* Từ tham khảo/words other:
-
giày của phụ nữ có gót nhọn
-
giấy cứng brittôn
-
giấy cuốn thuốc lá
-
giày da
-
giấy da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gót giày
* Từ tham khảo/words other:
- giày của phụ nữ có gót nhọn
- giấy cứng brittôn
- giấy cuốn thuốc lá
- giày da
- giấy da