Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn cầm
* dtừ|- five of sevenstringed musical instrument (chinese)|= đàn cầm gảy tai trâu play the lute to a cow-choose the wrong audience
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh cáo bắt phải giải tán
-
cảnh cáo trước
-
cành cây
-
cành cây bó thành bó
-
cành cây mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn cầm
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh cáo bắt phải giải tán
- cảnh cáo trước
- cành cây
- cành cây bó thành bó
- cành cây mềm