góp phần | * verb - to take part in, to participate in |
góp phần | - to have a part in something; to contribute to something; to help to do something|= ý kiến của ông ta góp phần làm cho họ thành công his opinion contributed to their success; his opinion had a part in their success|= những người tình nguyện đã góp phần làm sạch bãi biển volunteers have helped to clear the beach of pollution |
* Từ tham khảo/words other:
- bốc hỏa
- bốc hơi
- bốc hơi độc
- bốc hơi lên
- bọc kẽm