Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gông
* noun
- stocks; cang; cangue
=gông cùm+sllavery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gông
* dtừ|- stocks; cang; cangue|= gông cùm sllavery
* Từ tham khảo/words other:
-
bóc ra
-
bốc ra
-
bốc rời
-
bọc sách
-
bọc sán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gông
* Từ tham khảo/words other:
- bóc ra
- bốc ra
- bốc rời
- bọc sách
- bọc sán