Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gớm mặt
- Destest, hate (even the sight of)
=Gớm mặt con người gian trá+How detestable that treachrous person!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gớm mặt
- destest, hate (even the sight of)|= gớm mặt con người gian trá how detestable that treachrous person!
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏi
-
bôi
-
bồi
-
bổi
-
bội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gớm mặt
* Từ tham khảo/words other:
- bỏi
- bôi
- bồi
- bổi
- bội