Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gợi
* verb
- to revive; to rouse; to evoke; to excite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gợi
- to arouse; to rouse; to evoke; to excite|= gợi sự hiềm nghi to arouse/excite suspicion
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc tướng
-
bốc vác
-
bọc vàng
-
bóc vảy
-
bóc vỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gợi
* Từ tham khảo/words other:
- bốc tướng
- bốc vác
- bọc vàng
- bóc vảy
- bóc vỏ