Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gởi
* verb
- to send; to consign
=tôi có một lá thư phải gởi đi+I have a letter to send
-To lodge; to deposit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gởi
* đtừ|- to send; to consign|= tôi có một lá thư phải gởi đi i have a letter to send|- to lodge; to deposit
* Từ tham khảo/words other:
-
bộc tuệch
-
bộc tuệch bộc toạc
-
bốc tướng
-
bốc vác
-
bọc vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gởi
* Từ tham khảo/words other:
- bộc tuệch
- bộc tuệch bộc toạc
- bốc tướng
- bốc vác
- bọc vàng