Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gội đầu
- to wash one's hair|= gội đầu bằng dầu gội đầu to shampoo one's hair|= cứ ba ngày bà ấy lại đi gội đầu she has her hair shampooed every three days
* Từ tham khảo/words other:
-
kiệm lực
-
kiếm lưỡi cong
-
kiếm lưỡi mảnh
-
kiêm lý
-
kiểm máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gội đầu
* Từ tham khảo/words other:
- kiệm lực
- kiếm lưỡi cong
- kiếm lưỡi mảnh
- kiêm lý
- kiểm máy