Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
góc cạnh
- Aspects (of a problem)
=Phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề+One must examine the problem in all its aspects, one must consider every aspect of the problem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
góc cạnh
* nghĩa bóng xem khía cạnh
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ yên cương
-
bộ yên cương ngựa
-
bồ-đào-nha
-
bô-hem
-
boa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
góc cạnh
* Từ tham khảo/words other:
- bộ yên cương
- bộ yên cương ngựa
- bồ-đào-nha
- bô-hem
- boa